Nhiệt Điện CUBA/CUBA Thermal Plant. Project презентация

Содержание

Слайд 2

Nhà máy nhiệt điện/ Thermal power Plant Yêu cầu tuổi

Nhà máy nhiệt điện/ Thermal power Plant
Yêu cầu tuổi thọ/ Service

life: 20 năm/years
Đối tượng/ Object: kết cấu thép/ Steel structure
Môi trường hoạt động/ Corrosion environment: C5-M

Yêu cầu chung /
General project’s Requirement

Слайд 3

1/ Đặc điểm phương pháp phun kim loại/ TSC’s Characterity

1/ Đặc điểm phương pháp phun kim loại/ TSC’s Characterity
2/ Tiêu

chuẩn áp dụng/ Standard
2.1/ Tuổi thọ của lớp phun phủ/ Service Life
2.2/ Vật liệu phun/ TSCs Material
2.3/ Quy trình các bước thực hiện / TSCs Procedure
2.4/ Kiểm soát chất lượng/ Quality control
3/ Dự án tham Khảo/ Project reference
4/ Đánh giá/ Evaluate

Nội dung/ Content

Слайд 4

Ưu điểm/ Advantage: + Chống ăn mòn tốt rất/ Very

Ưu điểm/ Advantage:
+ Chống ăn mòn tốt rất/ Very

good corrosion protection
+ Chống va dập tốt/ Good impart resistance
+ Môi trường sử dụng đa dạng/ Several environment
+ Tuổi thọ cao/ High service life
+ Kết cấu đa chủng loại/ Simple, complex, oversize structure
+ Nhiệt độ hoạt động cao/ High operation temperature
- Phun nhôm/ TSA: 550°C
- Phun Kẽm/ TSZ: 320°C
+ Linh động có thể thi công ngoài công trình và trong nhà xưởng
Can application on site & on workshop

1/ Đặc điểm phương pháp phun kim loại/ TSC’s Characterity

Слайд 5

2/ Tiêu chuẩn áp dụng/ Standard


2/ Tiêu chuẩn áp dụng/
Standard

Слайд 6

Theo Tiêu chuẩn/ Follow Standard: AWS C2.18-93 Bảng B1, chiều

Theo Tiêu chuẩn/ Follow Standard: AWS C2.18-93
Bảng B1, chiều

dày tối thiểu phun phủ nhôm và hợp kim nhôm
Table B1, Thickness of Thermal spray Aluminium and Alloy 90/10 Aluminium MMC as per Service life AWS C2.18-93 standard

2.1/ Tuổi thọ của lớp phun phủ/ Service Life

Слайд 7

Theo Tiêu chuẩn/ Follow Standard: AWS C2.18-93 Bảng B2, chiều

Theo Tiêu chuẩn/ Follow Standard: AWS C2.18-93
Bảng B2, chiều dày

tối thiểu phun phủ Kẽm và hợp kim Kẽm
Table B2, Thickness of Thermal spray Zinc and Alloy Zinc 85/15 Zn/Al as per Service life AWS C2.18-93 standard

2.1/ Tuổi thọ của lớp phun phủ/ Service Life

Слайд 8

Vật liệu phun theo tiêu chuẩn: ASTM B833 hoặc AWS

Vật liệu phun theo tiêu chuẩn: ASTM B833 hoặc AWS C2.25/C2.25M

/ All thermal spray material must follow ASTM B 833 or AWS C2.25/C2.25M :
+ Nhôm / Alu: W-Al-1100, W-Al-1350, W-Al-Al2O3

2.2/ Vật liệu phun/ TSCs Material

Слайд 9

Vật liêu phun theo tiêu chuẩn ASTM B833 hoặc AWS

Vật liêu phun theo tiêu chuẩn ASTM B833 hoặc AWS C2.25/C2.25M

/ All thermal spray material must follow ASTM B 833 or AWS C2.25/C2.25M :
+ Kẽm / Zn: W-Zn-1, W-Zn-1, W-ZnAl-2

2.2/ Vật liệu phun/ TSCs Material

Слайд 10

2.3/ Quy trình các bước thực hiện / TSCs Procedure:


2.3/ Quy trình các bước thực hiện / TSCs Procedure:
SSPC-CS 23.00/

AWS C2.23M/ NACE N.o 12
Слайд 11

2.4/ Kiểm soát chất lượng/ Quality control

2.4/ Kiểm soát chất lượng/
Quality control

Слайд 12

2.4/ Kiểm soát chất lượng/ Quality control

2.4/ Kiểm soát chất lượng/
Quality control

Слайд 13

2.4/ Kiểm soát chất lượng/ Quality control

2.4/ Kiểm soát chất lượng/
Quality control

Слайд 14

3. Dự án tham khảo/ Project reference

3. Dự án tham khảo/
Project reference

Слайд 15

3/ Dự án tham Khảo/ Project reference Bien Dong 1

3/ Dự án tham Khảo/
Project reference

Bien Dong 1 offshore –

Flare Booms: TSA 200µ - 4000 m2
Слайд 16

3/ Dự án tham Khảo/ Project reference Nghi Son Refinery – Equiment: TSA 200µ

3/ Dự án tham Khảo/
Project reference

Nghi Son Refinery – Equiment:

TSA 200µ
Слайд 17

3/ Dự án tham Khảo/ Project reference BP p.l.c Deric Flare Boom: TSA 200µ

3/ Dự án tham Khảo/
Project reference

BP p.l.c Deric Flare Boom:

TSA 200µ
Слайд 18

3/ Dự án tham Khảo/ Project reference Cable Car Ba Na Hill: TSZ

3/ Dự án tham Khảo/
Project reference

Cable Car Ba Na Hill:

TSZ
Слайд 19

4/ Đánh giá/ Evaluate

4/ Đánh giá/
Evaluate

Имя файла: Nhiệt-Điện-CUBA/CUBA-Thermal-Plant.-Project.pptx
Количество просмотров: 66
Количество скачиваний: 0